Máy phát điện mitsubishi 800kva là thương hiệu nổi tiếng không những về chất lượng sản phẩm. mà còn là chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm. Sản phẩm Đông cơ hoạt động mạnh mẽ,phù tùng luôn có sẵn dễ dàng cho việc bảo trì sửa chữa , hơn nữa sản phẩm Mitsu được bảo hành chính hãng tại thị trường việt nam.
Làm sao mua đúng máy phát điện Mitsubishi 800kva chính hãng
– Máy sử dụng động cơ mitssubishi
– xuất xứ máy phát điện mitsubishi chỉ có tại singapor: hay là tổ hợp máy tại singapor là chính xác
Mitsubishi có sản xuất đầu phát điện hay không.
Mitsubishi không sản xuất đầu phát mà họ mua lại đầu phát của hãng stamfor or leroysomer,kato của mỹ.
( rất nhiều khách hàng bị lừa. người bán họ bảo chúng tôi bán máy mitsubishi và đầu phát mitsubishi thì tin ngay. Đây là 1 thông tin để quý vị nhận biết có mua chỗ bán hàng uy tín và mua hàng thật không nhé.)
Máy phát điện Mitsubishi 800kva có những công suất nào?
- Hiện từ năm 2018 hãng mitsubishi chính thức không sản xuất động cơ với công suất nhỏ hơn 625kva. Như vậy máy phát điện của hãng này chỉ có công suất từ 625kva đến 2500kva.và 5kva đến 100kva.
- Các bạn lưu ý nhé nếu có máy mitsubishi nhỏ hơn công suất này thì nghĩa là các bạn đang được giới thiệu một máy phát điện mitsubishi hàng cũ or đó là hàng bãi nhé.
Một điểm hết sức lưu ý nữa là: các bạn mua máy phát điện thương hiệu XYZ… sử dụng động cơ mitsubishi thì cũng cần lưu ý công suất nhé.
Ví dụ nè : Máy phát điện Green power đây là thương hiệu của ý. Họ mua động cơ máy phát điện mitsubishi 800kva và đầu phát stamford của Anh Quốc tổ hợp thành sản phẩm mang tên Green power. Mà động cơ họ nhỏ hơn 625kva nghĩa là hàng đểu nhé. Đây chỉ là ví dụ nhé chớ green power là thương hiệu đình đám của Ý.
Thương Hiệu nỗi tiếng việt nam thì có Hữu toàn, Sán Ban Mai, Kim Bình….
Họ cũng mua động cơ và đầu phát và tổ hợp và mang thương hiệu của họ.
Cấu tạo cơ bản của máy phát điện mitsubishi 800kva :
Yêu cầu về máy phát điện |
|
Model | MGS0700B |
Hãng sản xuất | Mitsubishi Heavy Industries, LtD. |
Công suất dự phòng (Standby) | 880KVA/704KW/máy |
Công suất liên tục (Prime) | 800KVA/640KW/máy |
Hệ số công suất | 0,8 |
Điện áp | 220/380 Volts, 3 pha, 4 dây |
Tần số/vòng quay | 50 Hz, 1500 vòng/phút |
Mức tiêu hao nhiên liệu của tổ máy phát điện tại chế độ liên tục: 100 % tải 75 % tải |
≤ 170 lít/giờ/máy |
Mức tiêu hao nhiên liệu của tổ máy phát điện tại chế độ dự phòng: 100 % tải 75 % tải |
≤ 189 lít/giờ/máy |
Kích thước máy (LxWxH) | ≤ 4025x1810x1955 (mm) |
Trọng lượng khô | ≤ 5700 (kg) |
Trọng lượng ướt | ≤ 6000 (kg) |
Chủng loại động cơ | Động cơ 4 kỳ |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel |
Chế độ làm việc | Dự phòng khi mất điện lưới Hoạt động độc lập hoặc hòa đồng bộ |
Chủng loại máy phát điện | Máy phát điện xoay chiều 3 pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
Hệ thống điều khiển, đo lường, bảo vệ | Có, tích hợp trong một tổ hợp máy phát điện |
Năm sản xuất | 2017 |
Điều kiện khí hậu | Hàng hóa đáp ứng điều kiện nóng ẩm, môi trường không khí có muối biển ăn mòn |
Tiêu chuẩn kỹ thuật, nhãn mác sản phẩm | Hàng hóa đáp ứng theo đúng yêu cầu kỹ thuật chi tiết |
Tiêu chuẩn chất lượng máy phát mitsubishi | ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271, BS5514, SAE J1349, ASTM D975, BS2869 |
Tình trạng máy | |
Yêu cầu kỹ thuật của động cơ máy phát Diesel Mitsubishi 800kva |
|
Động cơ | Mitsubishi |
Model | S6R2-PTAA-S |
Tốc độ vòng quay | 1500 vòng/phút |
Loại động cơ diesel | 4 thì Turbocharged |
Bơm nước làm mát | Bơm ly tâm |
Hệ thống làm mát | Bằng nước nhờ két nước quạt gió |
Hệ thống khởi động | Động cơ điện một chiều, ắc quy, 24VDC |
Hệ thống nhiên liệu | Dầu Diesel |
Dung tích dầu bôi trơn | 100 lít |
Dung tích nước làm mát mà không cần tản nhiệt | 55 lít |
Lưu lượng bơm nước làm mát | 670 lít/phút |
Vận tốc Piston | 11.0 m / giây. |
Tỉ số nén | 14 |
Dung tích xilanh | 30 lít |
Tốc độ dòng khí quạt làm mát | 720 m3 / phút |
Nhiệt độ không khí xung quanh | 40 ℃ |
Độ ồn tại khoảng cách 1 m (không bao gồm: tải, phần thải khí & quạt) | 106 (Standby) – 104 (Prime) dB (A) |
Tốc độ dòng khí đốt | 65 (Standby) – 59 (Prime) m3 / phút |
Tốc độ dòng khí xả | 171 (Standby) – 154 (Prime) m3 / phút |
Nhiệt độ khí xả | 520 (Standby) – 520(Prime) ℃ |
Thông số kỹ thuật của đầu máy phát điện Mitsubishi 800kva |
|
Đầu phát | Stamford – Trung Quốc |
Model | MG-HC6H |
Điện áp/Tần số | 220/380Volts/50Hz |
Hệ số công suất | 0.8 |
Cực, pha, dây | 4 cực, 3 pha, 4 dây |
Kiểu | Không chổi than, tự động ổn định điện thế |
Cấp cách điện | Cấp H |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Sóng từ NEMA=TIF | Ít hơn 50 |
Sóng từ IEC=THF | Ít hơn 2.0% |
Dạng sóng: | Độ lệch nhỏ hơn 5% |
Điều chỉnh điện áp: | +/- 6% |
Khả năng cho phép ngắn mạch | 300% trong 10 giây |
Biến đổi điện áp từ không tải đến toàn tải | ≤ ± 0,5% |
Khả năng vượt tốc | 125% trong vòng 2 phút |
Bộ điều chỉnh điện áp | AVR loại vi xử lý |
Yêu cầu của hệ thống điều khiển và bảo vệ máy MGS 7310– Bộ điều khiển kiểu vi xử lý có thể lập trình được. Điều khiển khởi động và dừng máy tự động, thông báo các trạng thái vận hành và thông báo lỗi, hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng (LCD) và các đèn LED trên mặt trước bảng điều khiển. Có thể lập trình bằng phần mềm trên máy tính để cấu hình thời gian tuần tự khởi động/dừng máy tự động. |
VAF là đại lý cấp một của hãng , sản phẩm được bảo hành chính hãng mitsubshi cảm kết sẻ có giá cả hết sức ưu ái giành cho quý vị.
Hãy nhấc máy và liên hệ với chúng tôi or bạn có thể tham khảo thêm các dòng sản phẩm khác tại đây nhé.
Hotline : 090101404/039.9999.188/zalo
Mail: sale002thietbicn@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.